Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se soigner


[se soigner]
tự động từ
chải chuốt; ngắm vuốt
Elle ne fait que se soigner
cô ta chỉ lo ngắm vuốt thôi
chữa bệnh
Soignes-toi bien, dans un mois tu devras partir
chữa bệnh tích cực đi, một tháng nữa anh phải đi đấy
chữa được (bệnh)
La tubreculose se soigne bien
bệnh ho lao chữa được dễ dàng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.