![](img/dict/02C013DD.png) | [se soigner] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chải chuốt; ngắm vuốt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Elle ne fait que se soigner |
| cô ta chỉ lo ngắm vuốt thôi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chữa bệnh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Soignes-toi bien, dans un mois tu devras partir |
| chữa bệnh tích cực đi, một tháng nữa anh phải đi đấy |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chữa được (bệnh) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La tubreculose se soigne bien |
| bệnh ho lao chữa được dễ dàng |